Tham khảo Encore (album của Eminem)

  1. D'Angelo, Joe (ngày 17 tháng 11 năm 2004). “News: Eminem Shreds The Competition, Even With A Premature Encore”. CMT.com. MTV Networks. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  2. "RIAA: Searchable Database: Eminem" Recording Industry Association of America. Truy cập 17/9/2011.
  3. Byrne, Ciar (ngày 18 tháng 8 năm 2005). “The real Slim Shady stands up the fans on his European tour”. The Independent. Luân Đôn: Independent News & Media. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2008.
  4. “Encore [2CD Special Edition]: Eminem: Amazon.co.uk: Music”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2012.
  5. (2004) Ghi chú album Encore của Eminem. Aftermath Entertainment.
  6. “Eminem's Like Toy Soldiers sample of Quincy Jones's The Hot Rock - Main Title”. WhoSampled. ngày 20 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2011.
  7. "Australiancharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  8. "Austriancharts.at – Eminem – Encore" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  9. "Ultratop.be – Eminem – Encore" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  10. "Ultratop.be – Eminem – Encore" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  11. "Eminem Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  12. "Danishcharts.dk – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  13. "Dutchcharts.nl – Eminem – Encore" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  14. "Eminem: Encore" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  15. "Lescharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  16. "Officialcharts.de – Top 100 Longplay". GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  17. “Ελληνικό Χαρτ: Top 50 Ξένων Άλμπουμ” [Greek Chart: Top 50 Foreign Albums]. IFPI Greece. ngày 4 tháng 2 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2011.
  18. “Archivum - Slágerlisták - Top 40 album- és válogatáslemez-lista” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. ngày 11 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  19. "GFK Chart-Track Albums: Week 47, 2004". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  20. "Italiancharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  21. “�G�~�l���̃A���o�����ド���L���O”. Truy cập 1 tháng 6 năm 2016. replacement character trong |tiêu đề= tại ký tự số 1 (trợ giúp)
  22. "Charts.nz – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  23. "Norwegiancharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  24. “Oficjalna lista sprzedaży:: OLIS - Official Retail Sales Chart”. OLiS. ngày 29 tháng 11 năm 2004. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  25. 14 tháng 11 năm 2004/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2016.
  26. 1 2 “Eminem heading to South Africa for two shows”. The Times. ngày 18 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2015.
  27. "Spanishcharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  28. "Swedishcharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  29. "Swisscharts.com – Eminem – Encore". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  30. 21 tháng 11 năm 2004/7502/ "Official Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2016.
  31. 21 tháng 11 năm 2004/115/ "Official R&B Albums Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2016.
  32. "Eminem Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2010.
  33. “Billboard year end charts 2004”. Billboard.
  34. “Billboard year end charts 2005”. Billboard.
  35. “Argentina album certifications – Eminem – Encore”. Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers.
  36. “ARIA Charts – Accreditations – 2006 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  37. “Austrian album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Eminem vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Encore vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  38. “Ultratop − Goud en Platina – 2004”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  39. “Denmark album certifications – Eminem – Encore”. IFPI Đan Mạch.
  40. 1 2 “Finland album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  41. “France album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  42. “Gold-/Platin-Datenbank (Eminem; 'Encore')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  43. “Official IFPI Charts - Top-50 Albums Sales Chart - Week: 6/2005”. IFPI Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2005.
  44. “Gold Disc Award 2004”. IFPI Hong Kong. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2011.
  45. “Ireland album certifications – Eminem – Encore”. Irish Recorded Music Association.
  46. “Japan album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2004年月 trong menu thả xuống
  47. “Certificaciones – Eminem” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas.
  48. “Latest Gold / Platinum Albums”. Radioscope. 17 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011.
  49. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). International Federation of the Phonographic Industry – Norway. 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.
  50. “Poland album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV.
  51. “Top AFP – Semana 48 de 2004” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Artistas-espectaculos.com. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2012.
  52. “Russia album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Nga). National Federation of Phonogram Producers (NFPF).
  53. “Top 100 Albumes” (PDF). Promusicae. ngày 9 tháng 1 năm 2005. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013.
  54. “Guld- och Platinacertifikat − År 2004” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  55. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Eminem; 'Encore')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  56. “Britain album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Encore vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  57. “American album certifications – Eminem – Encore” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  58. “Eight Eminem Albums Charted On Billboard 200 This Week”. XXL. Harris Publications. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2015.
  59. “IFPI Platinum Europe Awards – 2004”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Encore (album của Eminem) http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2004 http://www.artistas-espectaculos.com/noticias/pt/t... http://www.billboard.com/charts/year-end/2004/top-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2005/top-... http://www.cmt.com/news/country-music/1493813/emin... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://www.riaa.com/goldandplatinumdata.php?artist... http://snepmusique.com/les-certifications/?categor...